Bài 4: Msutong Sơ cấp Quyển 4 – Bạn ở đến ngày 12 phải không ?

Khi đi du lịch, việc tìm và đặt chỗ ở là một phần quan trọng giúp chuyến đi trở nên thoải mái và thuận tiện hơn. Trong bài 4 🔊 您是不是住到12号?- Bạn ở đến ngày 12 phải không? của giáo trình Hán ngữ Msutong, chúng ta sẽ học cách diễn đạt các tình huống liên quan đến nhận phòng và trả phòng, giúp bạn dễ dàng xử lý các nhu cầu lưu trú.

→ Xem lại nội dung Bài 3: Msutong Sơ cấp Quyển 4

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 4 tại đây

本课目标 Mục tiêu bài học

  • Nắm vững cách sử dụng bổ ngữ kết quả với các từ thường gặp như 在、到、给.
  • Luyện cách diễn đạt địa điểm, thời gian và đối tượng nhận hành động trong câu.
  • Củng cố khả năng đọc hiểu qua hội thoại thực tế tại khách sạn.
  • Phân biệt và áp dụng chính xác các cấu trúc như “住在…”, “走到…”, “送给…”.
  • Rèn kỹ năng nghe – nói qua luyện đọc phân vai và trả lời câu hỏi bài khóa.

1. Khởi động

1️⃣ 🔊 你如果去旅行,怎么找住的地方?

  • Nǐ rúguǒ qù lǚxíng, zěnme zhǎo zhù de dìfāng?
  • Nếu bạn đi du lịch, bạn sẽ tìm chỗ ở bằng cách nào?

Trả lời: 🔊 我会通过网上预订酒店,或者用旅行软件找到住的地方。

  • Wǒ huì tōngguò wǎngshàng yùdìng jiǔdiàn, huòzhě yòng lǚxíng ruǎnjiàn zhǎodào zhù de dìfāng.
  • Tôi sẽ đặt phòng khách sạn qua mạng hoặc sử dụng ứng dụng du lịch để tìm chỗ ở.

2️⃣ 🔊 你如果去旅行,希望住哪儿?对住的地方有什么要求?

  • Nǐ rúguǒ qù lǚxíng, xīwàng zhù nǎr? Duì zhù de dìfāng yǒu shénme yāoqiú?
  • Nếu bạn đi du lịch, bạn muốn ở đâu? Có yêu cầu gì về chỗ ở?

Trả lời:  🔊 我希望住在交通方便的地方,房间要干净,服务要好。

  • Wǒ xīwàng zhù zài jiāotōng fāngbiàn de dìfāng, fángjiān yào gānjìng, fúwù yào hǎo.
  • Tôi muốn ở nơi thuận tiện cho giao thông, phòng phải sạch sẽ và dịch vụ phải tốt.

2. Từ mới

1️⃣ 入住 (rùzhù) – Nhập Trú (动)  nhận phòng

🇻🇳 Tiếng Việt: nhận phòng
🔤 Pinyin: rùzhù
🈶 Chữ Hán: 🔊 入住

🔊 我们已经办理了入住手续。

  • Wǒmen yǐjīng bànlǐle rùzhù shǒuxù.
  • Chúng tôi đã làm thủ tục nhận phòng.

2️⃣ 住 (zhù) – Trú (动) ở, sống

🇻🇳 Tiếng Việt: ở, sống
🔤 Pinyin: zhù
🈶 Chữ Hán: 🔊

🔊 我住在学校附近。

  • Wǒ zhù zài xuéxiào fùjìn.
  • Tôi sống gần trường học.

3️⃣ 预订 (yùdìng) – Dự Định (动) đặt trước

🇻🇳 Tiếng Việt: đặt trước
🔤 Pinyin: yùdìng
🈶 Chữ Hán: 🔊 预订

🔊 我预订了明天的火车票。

  • Wǒ yùdìngle míngtiān de huǒchēpiào.
  • Tôi đã đặt vé tàu cho ngày mai.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 5: Msutong Sơ cấp Quyển 4

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button